Khóa |
MSSV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Ngành học |
Khoa |
Tình trạng dự kiến |
Ghi chú |
Mã Lớp SV |
13 |
131A010001 |
Nguyễn Tăng |
Phong |
13/10/1994 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010005 |
Bùi Quang |
Vinh |
02/07/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010013 |
Đỗ Trí |
Tùng |
22/10/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010028 |
Võ Đức |
Thuận |
27/05/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010039 |
Nguyễn Phát |
Huy |
25/10/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010041 |
Lê Nguyễn Tuấn |
Anh |
26/02/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010043 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
04/02/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010047 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
08/08/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010051 |
Trần Quốc |
Bảo |
29/07/1993 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010058 |
Trần Ngọc |
Bản |
02/08/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010061 |
Tô Anh |
Vũ |
01/08/1994 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010063 |
Phạm |
Thịnh |
02/01/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010069 |
Lê Trần Thanh |
Hải |
17/10/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
13 |
131A010071 |
Phạm |
Duy |
03/01/1992 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
131A0101 |
14 |
145B010003 |
Ôn Quế Gia |
Phước |
13/10/1995 |
|
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do quá hạn đào tạo |
|
145B0101 |
14 |
141A010026 |
Nguyễn Thành |
Phú |
15/05/1995 |
Hệ thống thông tin quản lý |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
141A0102 |
14 |
141A010052 |
Nguyễn Trường |
Giang |
19/07/1994 |
|
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
141A0101 |
15 |
151A010008 |
Nguyễn Văn |
Khang |
09/02/1994 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0101 |
15 |
151A010012 |
Phan Nguyễn Văn |
Vũ |
29/11/1996 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0101 |
15 |
151A010025 |
Nguyễn Ngọc |
Truyện |
25/05/1996 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0101 |
15 |
151A010045 |
Phạm Tuấn |
Khiêm |
19/06/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0101 |
15 |
151A010064 |
Cao Hải |
Đăng |
01/11/1996 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0101 |
15 |
151A010074 |
Tiêu Hoàng Anh |
Huy |
15/12/1997 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0101 |
15 |
151A010085 |
Đỗ Đại |
Đức |
30/07/1997 |
Hệ thống thông tin quản lý |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0101 |
15 |
151A010130 |
Lê Tấn |
Phong |
29/05/1996 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0102 |
15 |
151A010148 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
11/02/1997 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0102 |
15 |
151A010152 |
Hồ Quang |
Huynh |
13/10/1997 |
Hệ thống thông tin quản lý |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0102 |
15 |
151A010163 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
14/08/1997 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0102 |
15 |
151A010169 |
Lê Hữu |
Hòa |
17/11/1997 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0102 |
15 |
151A010179 |
Nguyễn Thái |
Thành |
21/02/1997 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0102 |
15 |
151A010192 |
Lý Hồng |
Lâm |
24/03/1995 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0102 |
15 |
151A010212 |
Hoàng Chí |
Tâm |
12/11/1995 |
Hệ thống thông tin quản lý |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0102 |
15 |
151A010257 |
Diệp Thuận |
Trí |
10/08/1997 |
Hệ thống thông tin quản lý |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0103 |
15 |
151A010275 |
Huỳnh Tất |
Thành |
20/07/1997 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0103 |
15 |
151A010318 |
Nguyễn |
Tiến |
22/08/1995 |
Hệ thống thông tin quản lý |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
151A0103 |
16 |
161A010001 |
Nguyễn Như |
Bích |
08/10/1994 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0101 |
16 |
161A010010 |
Lê Quang |
Vũ |
01/12/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0101 |
16 |
161A010025 |
Trần Huỳnh Minh |
Thuận |
24/01/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0101 |
16 |
161A010041 |
Cam Văn |
Minh |
28/09/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0101 |
16 |
161A010052 |
Nguyễn Đức |
Phát |
06/02/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0101 |
16 |
161A010060 |
Phạm Thanh Lan |
Vy |
07/03/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0101 |
16 |
161A010070 |
Dương Minh |
Duy |
13/05/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0101 |
16 |
161A010098 |
Phạm Phương |
Nam |
04/04/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0102 |
16 |
161A010104 |
Trần Hồ Đại |
Nghĩa |
16/08/1997 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0102 |
16 |
161A010111 |
Nguyễn Ngân |
Giang |
10/08/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0102 |
16 |
161A010117 |
Nguyễn Chí |
Hiện |
14/03/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0102 |
16 |
161A010132 |
Nguyễn Đình |
Tiền |
09/05/1997 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0102 |
16 |
161A010160 |
Đại Chí |
Thành |
18/08/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0102 |
16 |
161A010166 |
Nguyễn Hải |
Trung |
16/08/1997 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0102 |
16 |
161A010180 |
Đoàn Lê Bảo |
Duy |
15/12/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0102 |
16 |
161A020031 |
Lê Hoành |
Vinh |
08/12/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
161A0102 |
16 |
165A010002 |
Vũ Thanh |
Hải |
31/08/1984 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
165A0101 |
17 |
171A010023 |
Nguyễn Lê Minh |
Hoàng |
20/10/1998 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
171A0101 |
17 |
171A010060 |
Lê Duy |
Long |
24/09/1999 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
171A0101 |
17 |
171A010078 |
Phạm Nhựt |
Hải |
19/08/1999 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
171A0102 |
17 |
171A010088 |
Lê Thanh |
Bình |
31/01/1999 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
171A0102 |
17 |
171A010093 |
Lê Phước |
Hiếu |
13/05/1999 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
171A0102 |
18 |
181A010042 |
Lâm Cơ |
Huệ |
06/12/2000 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
181A01031 |
18 |
181A010061 |
La Mỹ |
Tuyền |
23/01/2000 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
181A01031 |
18 |
181A010221 |
Đào Lệ Kim |
Hằng |
23/03/2000 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), STC còn nợ (27.00) |
181A01033 |
18 |
181A010202 |
Trần Nguyễn Huyền |
Trân |
08/12/2000 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), STC còn nợ (51.00) |
181A01033 |
18 |
181A010175 |
Hoàng Minh |
Triệu |
25/01/2000 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (25.00) |
181A01033 |
19 |
191A010184 |
Trần Văn |
Hảo |
27/06/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (28.00) |
191A0101 |
19 |
191A010036 |
Nguyễn Minh |
Hậu |
06/11/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (26.00) |
191A0101 |
19 |
191A010096 |
Đặng Nguyễn Huỳnh |
Huy |
22/09/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (40.00) |
191A0101 |
19 |
191A010070 |
Hồ Minh |
Nhựt |
07/01/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019) |
191A0101 |
19 |
191A010178 |
Đỗ Gia |
Khang |
17/03/2000 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019) |
191A0103 |
19 |
191A010129 |
Nguyễn Lâm Tấn |
Lộc |
01/07/2001 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (50.00) |
191A0103 |
19 |
191A010005 |
Hoàng Tuấn |
Nghĩa |
31/12/1999 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (39.00) |
191A0103 |
19 |
191A010033 |
Tạ Phước |
Nguyên |
21/07/2001 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019) |
191A0103 |
19 |
191A010050 |
Võ Minh |
Trí |
20/10/2001 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (34.00) |
191A0103 |
19 |
191A010088 |
Ngô Thị Yến |
Như |
23/01/2001 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (36.00) |
191A0104 |
19 |
191A010094 |
Trần Ngọc |
Thi |
24/11/2001 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (47.00) |
191A0104 |
19 |
191A010112 |
Nguyễn Duy |
An |
30/05/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (81.00) |
191A01051 |
19 |
191A010008 |
Lê Ngô Đức |
Anh |
14/03/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (32.00) |
191A01051 |
19 |
191A010031 |
Trần Phạm Thanh |
Cảnh |
29/09/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019) |
191A01051 |
19 |
191A010108 |
Nguyễn Hùng |
Cường |
21/07/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
191A01051 |
19 |
191A010076 |
Phạm Nguyễn Thành |
Đạt |
27/07/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ3 lần;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (50.00) |
191A01051 |
19 |
191A010019 |
Lương Hữu |
Định |
18/02/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (35.00) |
191A01051 |
19 |
191A010115 |
Bùi Quang |
Đôn |
27/09/2000 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
191A01051 |
19 |
191A010032 |
Nguyễn Hồng |
Hiển |
11/11/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (32.00) |
191A01051 |
19 |
191A010117 |
Cao Bá Việt |
Hoàng |
16/07/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (55.00) |
191A01051 |
19 |
191A010046 |
Kha Văn |
Huy |
23/09/2000 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
191A01051 |
19 |
191A010079 |
Nguyễn Thái Bảo |
Khang |
26/10/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ3 lần;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (42.00) |
191A01051 |
19 |
191A010012 |
Võ Duy |
Khôi |
12/04/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
191A01051 |
19 |
191A010176 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
27/11/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (50.00) |
191A01051 |
19 |
191A010058 |
Nguyễn Tấn |
Minh |
23/01/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
191A01051 |
19 |
191A010098 |
Ngô Trung |
Nguyên |
16/04/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (25.00) |
191A01051 |
19 |
191A010106 |
Huỳnh Cao Trọng |
Nhân |
16/12/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (42.00) |
191A01051 |
19 |
191A010004 |
Đặng Văn |
Sâm |
01/06/2000 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (30.00) |
191A01051 |
19 |
191A010001 |
Phan Văn |
Thanh |
21/11/1999 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (25.00) |
191A01051 |
19 |
191A010006 |
Lương Gia |
Thuận |
20/11/2000 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (69.00) |
191A01051 |
19 |
191A010060 |
Lê Hữu |
Trung |
17/05/1999 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019) |
191A01051 |
19 |
191A010061 |
Nguyễn Thái |
Tuấn |
20/05/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019) |
191A01051 |
19 |
191A010159 |
Mai Đức |
Huy |
10/12/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
191A01052 |
19 |
191A010139 |
Nguyễn |
Huy |
09/04/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019) |
191A01052 |
19 |
191A010177 |
Nguyễn Văn |
Long |
12/10/1999 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (38.00) |
191A01052 |
19 |
191A030445 |
Lê Long |
Thìn |
04/02/2000 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (57.00) |
191A01052 |
19 |
191A010136 |
Nguyễn Võ Song |
Thương |
17/11/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ3 lần;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (58.00) |
191A01052 |
19 |
191A080253 |
Nguyễn Ngọc |
Trang |
12/10/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK02 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (43.00) |
191A01052 |
19 |
191A030115 |
Bùi Hữu |
Trí |
14/06/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (47.00) |
191A01052 |
19 |
195A010004 |
Ngô Phương |
Hoàng |
15/11/1980 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
195A0101 |
19 |
195A010003 |
Thân Văn |
Phong |
20/06/1983 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
195A0101 |
19 |
191A040037 |
Lê Minh |
Mẩn |
07/11/2000 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Không đăng ký môn học |
|
191A01052 |
19 |
191A010014 |
Lương Vòng Hữu |
Phước |
20/11/1996 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01051 |
19 |
191A010026 |
Võ Hoàng |
Minh |
06/06/2001 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A0104 |
19 |
191A010027 |
Dương Trọng |
Nghĩa |
13/11/2001 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A0104 |
19 |
191A010030 |
Lâm Hiệp |
Nguyên |
22/02/1999 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A0101 |
19 |
191A010063 |
Phan Ngọc |
Thắng |
11/06/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A0101 |
19 |
191A010069 |
Lý Trần Hoàng |
Ân |
04/02/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01051 |
19 |
191A010080 |
Phạm Nguyễn Quốc |
Hưng |
24/03/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01051 |
19 |
191A010091 |
Lưu Đức |
Phong |
05/03/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01051 |
19 |
191A010097 |
Trần Thanh Bảo |
Vinh |
02/05/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01051 |
19 |
191A010122 |
Triệu |
Hùng |
30/03/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A0101 |
19 |
191A010148 |
Tạ Đức |
Duy |
07/01/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01052 |
19 |
191A010150 |
Võ Trung |
Hiền |
03/07/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A0101 |
19 |
191A010151 |
Kiều Văn |
Phát |
21/03/1999 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01052 |
19 |
191A010156 |
Lạc Gia |
Hào |
06/10/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01052 |
19 |
191A010180 |
Phạm Thành |
Tuấn |
26/06/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01052 |
19 |
191A010181 |
Nguyễn Đỗ Hải |
Đăng |
09/05/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
191A01052 |
19 |
191A010163 |
Lê Phạm Huy |
Hoàng |
10/11/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (31.00) |
191A0101 |
19 |
191A010092 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
08/11/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (59.00) |
191A01051 |
19 |
191A010048 |
Tăng Diệp Diệu |
Phương |
28/10/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (33.00) |
191A01051 |
19 |
191A010179 |
Vũ Đức |
Toàn |
12/01/2001 |
Kỹ thuật phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK03 NH: 2019-2020), SV bị CBHV (HK03 NH: 2018-2019), STC còn nợ (27.00) |
191A01052 |
20 |
201A010153 |
Võ Thị Thu |
An |
01/05/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
201A0101 |
20 |
201A010034 |
Lâm Gia |
Huy |
06/08/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A0101 |
20 |
201A010021 |
Hồ Duy |
Khiêm |
15/05/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
201A0101 |
20 |
201A010176 |
Dương Tuấn |
Kiệt |
14/01/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (46.00) |
201A0101 |
20 |
201A010084 |
Lê Sĩ |
Nguyên |
05/08/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (38.00) |
201A0101 |
20 |
201A010005 |
Lê Chí |
Phúc |
14/02/2000 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), STC còn nợ (45.00) |
201A0101 |
20 |
201A010180 |
Nguyễn Ngọc |
Tài |
20/05/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (44.00) |
201A0101 |
20 |
201A010129 |
Nguyễn Thành |
Trung |
05/06/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (27.00) |
201A0101 |
20 |
201A010066 |
Đặng Nguyễn Ngọc |
Uyên |
06/04/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (37.00) |
201A0101 |
20 |
201A010120 |
Trương Đại |
Vũ |
03/04/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
201A0101 |
20 |
201A030486 |
Bảo |
An |
20/07/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A01012 |
20 |
201A010212 |
Lê Bùi Hiếu |
Bảo |
20/01/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A01012 |
20 |
201A010267 |
Đỗ Chí |
Thành |
28/08/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021) |
201A01012 |
20 |
201A010204 |
Lê Thị Thanh |
Thảo |
03/04/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (34.00) |
201A01012 |
20 |
201A010182 |
Lê Thị |
Bình |
01/10/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), STC còn nợ (34.00) |
201A0104 |
20 |
201A010036 |
Nguyễn Thành Thiện |
Chí |
14/08/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
201A0104 |
20 |
201A010226 |
Trần Minh |
Đạt |
29/12/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A0104 |
20 |
201A010235 |
Nguyễn Lê Mỹ |
Huyền |
18/08/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A0104 |
20 |
201A010091 |
Lương Tấn |
Tài |
06/03/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A0104 |
20 |
201A010167 |
Nguyễn Đào Trọng |
Đạt |
16/06/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
201A0106 |
20 |
201A010010 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
26/10/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
201A0106 |
20 |
201A010173 |
Huỳnh Thuận |
Diệu |
25/09/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
201A0106 |
20 |
201A010056 |
Nguyễn Tuấn |
Dũng |
24/04/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (53.00) |
201A0106 |
20 |
201A010181 |
Lê Phạm Nhật |
Hà |
14/05/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
201A0106 |
20 |
201A010031 |
Phạm Tấn |
Hưng |
03/04/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (42.00) |
201A0106 |
20 |
201A010022 |
Nguyễn An |
Khang |
09/11/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A0106 |
20 |
201A010199 |
Nguyễn Huỳnh |
Khang |
14/06/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (35.00) |
201A0106 |
20 |
201A010059 |
Nguyễn Minh |
Khang |
27/09/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), STC còn nợ (43.00) |
201A0106 |
20 |
201A010138 |
Trương Hoàng |
Minh |
26/10/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A0106 |
20 |
201A010183 |
Trần Trọng |
Nam |
21/03/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021) |
201A0106 |
20 |
201A010145 |
Đỗ Hoàng Khánh |
Nguyên |
09/04/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A0106 |
20 |
201A010048 |
Từ Khả |
Nhi |
28/09/2000 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (34.00) |
201A0106 |
20 |
201A010075 |
Trần Minh |
Quang |
28/04/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (32.00) |
201A0106 |
20 |
201A010026 |
Nguyễn Duy |
Quốc |
31/03/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (32.00) |
201A0106 |
20 |
201A010083 |
Nguyễn Chí |
Tài |
19/02/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;STC còn nợ (27.00) |
201A0106 |
20 |
201A010062 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
20/08/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A0106 |
20 |
201A010189 |
Trần Trung |
Toàn |
12/01/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (45.00) |
201A0106 |
20 |
201A010038 |
Lê Anh |
Tuấn |
12/06/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A0106 |
20 |
201A010107 |
Phú Thanh |
Tuấn |
22/07/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
201A0106 |
20 |
201A010205 |
Văn Hồng |
Yến |
27/10/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (44.00) |
201A0106 |
20 |
201A010260 |
Đặng Gia |
Bảo |
21/12/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (53.00) |
201A01062 |
20 |
201A010259 |
Lý Ngô |
Cát |
13/06/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A01062 |
20 |
201A140392 |
Mai Hồ Thiên |
Đức |
20/12/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A01062 |
20 |
201A010214 |
Đinh Viết |
Hiệp |
18/08/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
201A01062 |
20 |
201A010237 |
Huỳnh Tuấn |
Hùng |
09/12/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
201A01062 |
20 |
201A110024 |
Đặng Thụy Kiều |
Khanh |
12/12/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (38.00) |
201A01062 |
20 |
201A010261 |
Nguyễn Thắng |
Lợi |
23/12/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), STC còn nợ (30.00) |
201A01062 |
20 |
201A010209 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
24/10/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (37.00) |
201A01062 |
20 |
201A140185 |
Nguyễn Thị Yến |
Như |
06/02/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
201A01062 |
20 |
201A010245 |
Dương Anh |
Quốc |
22/09/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (46.00) |
201A01062 |
20 |
201A150216 |
Nguyễn Tứ |
Hải |
13/04/2001 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
201A2901 |
20 |
201A290025 |
Nguyễn Quang Đại |
Hưng |
07/08/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;STC còn nợ (27.00) |
201A2901 |
20 |
201A290011 |
Nguyễn Huỳnh Đăng |
Huy |
06/04/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
201A2901 |
20 |
201A010009 |
Lương Chí |
Khang |
06/05/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), STC còn nợ (26.00) |
201A2901 |
20 |
201A010108 |
Đoàn Thanh |
Lộc |
23/12/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
201A2901 |
20 |
201A030326 |
Nguyễn Trần Hiếu |
Nghĩa |
11/08/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (32.00) |
201A2901 |
20 |
201A290023 |
Nguyễn Vũ Trung |
Quân |
16/11/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A2901 |
20 |
201A010011 |
Lê Minh |
Sang |
06/01/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
201A2901 |
20 |
201A140273 |
Nguyễn Đỗ Duy |
Nguyên |
18/01/2002 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
201A2902 |
20 |
205A010005 |
Lý Minh |
Tâm |
05/10/1993 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
205A0101 |
20 |
201A010016 |
Nguyễn Trần Tuấn |
Duy |
17/02/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010018 |
Diêm Thị Diễm |
Quỳnh |
26/04/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010020 |
Võ Đông |
Nhẩn |
01/01/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010027 |
Nguyễn Thạch |
Sanh |
15/08/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010052 |
Nguyễn Thế |
Tài |
31/10/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0104 |
20 |
201A010067 |
Trần Thị Ti |
Nơ |
10/09/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010071 |
Lê Đình |
Hùng |
07/11/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010076 |
Nguyễn Thành |
Hiếu |
29/04/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0104 |
20 |
201A010099 |
Võ Thị Mai |
Phúc |
15/11/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010119 |
Bùi Công |
Tuấn |
20/09/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010125 |
Trần Kiến |
Thành |
12/04/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010127 |
Nguyễn Đức |
Duy |
18/04/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010132 |
Huỳnh Khánh |
Duy |
29/09/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010136 |
A |
Nus |
13/05/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010139 |
Lưu Thành |
Lợi |
13/12/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010140 |
Cam Vĩ |
Khang |
18/09/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010141 |
Đỗ Nhật |
Quang |
13/03/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010142 |
Phạm Văn |
Thưởng |
01/11/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010143 |
Nguyễn Cao Kỳ |
Anh |
14/08/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010150 |
Hứa Văn |
Duy |
06/08/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010159 |
Trần Công |
Minh |
17/10/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010164 |
Mai Văn |
Hiếu |
19/11/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010168 |
Võ Huỳnh Minh |
Trường |
22/02/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010170 |
Lê Đức |
Duy |
21/06/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010177 |
Lâm Tuấn |
Khanh |
07/08/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010186 |
Nguyễn Hoàng |
Nhân |
03/12/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010188 |
Nguyễn Thế |
Quang |
23/09/2000 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010192 |
Nguyễn Cao Nhật |
Đức |
01/04/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010194 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
01/01/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010195 |
Trương Thị |
Phượng |
16/04/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0101 |
20 |
201A010196 |
Nguyễn Đình |
Tín |
20/06/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0104 |
20 |
201A010200 |
Nguyễn Ngọc |
Liêm |
15/03/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A0106 |
20 |
201A010207 |
Phan Ngô Mộng |
Quỳnh |
05/08/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A01062 |
20 |
201A010216 |
Bùi Trọng |
Phúc |
22/10/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A01062 |
20 |
201A010238 |
Nguyễn Bùi Đình |
Tiến |
23/10/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A01062 |
20 |
201A010241 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
04/08/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A01062 |
20 |
201A010262 |
Nguyễn Hoàng |
Gia |
09/08/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A01012 |
20 |
201A010263 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
27/11/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A01062 |
20 |
201A020002 |
Lê Thái |
Linh |
22/11/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A01012 |
20 |
201A080324 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
29/11/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A01062 |
20 |
201A230113 |
Nguyễn Quang |
Khải |
19/08/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A2901 |
20 |
201A290015 |
Huỳnh Trọng |
Nghĩa |
11/06/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A2901 |
20 |
201A290021 |
Lê Xuân |
Bảo |
15/07/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A2901 |
20 |
201A290031 |
Nguyễn Trần Hữu |
Nhân |
09/07/2001 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A2902 |
20 |
201A290038 |
Trần Hữu Khánh |
Đăng |
23/04/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
201A2901 |
20 |
201A010179 |
Đỗ Khương |
Duy |
05/03/2000 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
STC còn nợ (34.00) |
201A0101 |
20 |
201A010184 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Khoa |
17/05/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
STC còn nợ (25.00) |
201A0101 |
20 |
201A010061 |
Lê Hồng |
Nhung |
04/10/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (26.00) |
201A0101 |
20 |
201A010175 |
Hồ Tấn |
Phú |
15/12/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (26.00) |
201A0101 |
20 |
201A010077 |
Phan Phú |
Thiện |
19/07/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (69.00) |
201A0101 |
20 |
201A010191 |
Lê Thị Thúy |
Vy |
11/07/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (39.00) |
201A0101 |
20 |
201A010115 |
Trần Nguyễn Thanh |
Sơn |
22/12/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (44.00) |
201A0106 |
20 |
201A010202 |
Nguyễn Trần |
Tiến |
22/02/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (34.00) |
201A0106 |
20 |
201A290026 |
Võ Văn |
Hòa |
14/08/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (30.00) |
201A2901 |
20 |
201A290037 |
Huỳnh Nghĩa |
Luân |
20/09/2002 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (49.00) |
201A2901 |
20 |
201A290006 |
Bùi Thanh |
Phúc |
10/01/2001 |
Công nghệ phần mềm |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (25.00) |
201A2901 |
20 |
205A010001 |
Tô Nhật |
Hòa |
18/07/1997 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2020-2021), STC còn nợ (28.00) |
205A0101 |
21 |
211A010222 |
Huỳnh Minh |
Châu |
02/09/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010439 |
Hồ Lê Tấn |
Đạt |
06/10/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010433 |
Lê Minh |
Đạt |
21/09/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010207 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
12/09/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010443 |
Trương Vĩnh |
Đạt |
14/05/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010061 |
Võ Thanh |
Dũng |
23/09/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010216 |
Nguyễn Tiến |
Duy |
15/08/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010447 |
Võ Thanh |
Hiền |
11/08/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
211A0101 |
21 |
211A010315 |
Phạm Huy |
Hoàng |
03/09/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010202 |
Ngô Quốc |
Huy |
05/08/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0101 |
21 |
211A080187 |
Trần Nguyễn Quang |
Huy |
05/11/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010330 |
Nguyễn Trọng |
Khang |
11/10/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
211A0101 |
21 |
211A010303 |
Đoàn Linh |
Khiếu |
28/06/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010379 |
Trần Anh |
Khoa |
19/01/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010121 |
Đặng Đăng |
Khôi |
22/02/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010215 |
Tô Giang Bảo |
Long |
03/06/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (31.00) |
211A0101 |
21 |
211A010374 |
Võ Hồng Đan |
Ngọc |
13/07/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010203 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
21/07/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010078 |
Nguyễn Đình Thành |
Phú |
10/09/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (28.00) |
211A0101 |
21 |
211A010228 |
Trần Ngọc |
Quý |
22/07/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010441 |
Mã Chí |
Tài |
06/07/2000 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010110 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Tấn |
21/09/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010425 |
Phạm Nguyễn Lâm |
Thành |
06/03/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010232 |
Trần Phú |
Thiện |
26/03/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010162 |
Phạm Quốc |
Thịnh |
26/01/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010133 |
Tạ |
Thịnh |
07/11/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010192 |
Ngô Minh |
Thư |
24/06/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0101 |
21 |
211A010226 |
Lê Trí |
Thức |
11/07/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0101 |
21 |
211A010002 |
Lê Quốc |
Trọng |
16/08/2001 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (# NH: 2020-2021) |
211A0101 |
21 |
211A010092 |
Bùi Anh |
Tú |
14/06/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010169 |
Bùi Thái |
Tuấn |
28/12/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010341 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
29/11/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0101 |
21 |
211A010456 |
Nguyễn Trương Triều |
Vỹ |
24/04/2022 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
211A0101 |
21 |
211A010150 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Châu |
12/03/2000 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0104 |
21 |
211A010420 |
Nguyễn Đức |
Chung |
14/05/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0104 |
21 |
211A010332 |
Lâm Văn |
Cường |
31/12/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0104 |
21 |
211A010038 |
Nguyễn Huỳnh Hải |
Đăng |
02/11/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0104 |
21 |
211A010198 |
Tạ Quốc |
Đạt |
22/02/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0104 |
21 |
211A010184 |
Châu Nguyễn Thục |
Đoan |
07/11/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010217 |
Đào Lê |
Đức |
26/11/1998 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010167 |
Lý Gia |
Huy |
07/08/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010205 |
Vũ Dương Nguyên |
Khang |
26/10/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010376 |
Lê Thiên |
Kim |
06/12/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0104 |
21 |
211A010284 |
Nguyễn Vĩ |
Kỳ |
22/10/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010326 |
Phan Văn Hoàng |
Long |
03/10/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0104 |
21 |
211A010430 |
Văn Hồng Công |
Minh |
22/01/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (30.00) |
211A0104 |
21 |
211A010017 |
Dương Hà |
My |
16/05/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0104 |
21 |
211A110001 |
Hồng Thế |
Như |
16/03/2000 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010380 |
Lâm Tâm |
Như |
08/05/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0104 |
21 |
211A010049 |
Nguyễn Võ Hoàng |
Phúc |
25/05/1997 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010304 |
Dương Hoàng |
Quân |
19/08/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010246 |
Nguyễn Thái |
Sơn |
21/09/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0104 |
21 |
211A140010 |
Huỳnh Chí |
Tài |
05/12/2001 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021) |
211A0104 |
21 |
211A010223 |
Phạm Minh |
Tâm |
20/06/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010195 |
Nguyễn Kim |
Tấn |
11/03/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (30.00) |
211A0104 |
21 |
211A010421 |
Hoàng Minh |
Thành |
24/08/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0104 |
21 |
211A010189 |
Nguyễn Hoàng |
Thoại |
07/04/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010201 |
Nguyễn Bảo |
Toàn |
16/04/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0104 |
21 |
211A010357 |
Phạm Quang Triều |
Tống |
28/10/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0104 |
21 |
211A010342 |
Châu Minh |
Trí |
23/05/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0104 |
21 |
211A010287 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
05/12/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0104 |
21 |
211A010136 |
Lê Như |
Ý |
27/05/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0104 |
21 |
211A010024 |
Trần Mỹ |
Ý |
24/05/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0104 |
21 |
211A010147 |
Châu Ngọc Phương |
An |
26/11/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0106 |
21 |
211A010139 |
Phạm Văn Bảo |
Ân |
27/04/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0106 |
21 |
211A010012 |
Võ Hoàng |
Anh |
16/06/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0106 |
21 |
211A010116 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
23/01/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010204 |
Hồ Văn |
Đức |
15/05/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010120 |
Huỳnh Quốc |
Dương |
02/05/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0106 |
21 |
211A010153 |
Võ Thanh |
Huy |
15/11/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010210 |
Vòng Minh |
Huy |
21/07/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A0106 |
21 |
211A010105 |
Đào Trí |
Khang |
17/12/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A050057 |
Bạch Văn Tín |
Khoa |
06/05/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (30.00) |
211A0106 |
21 |
211A010234 |
Đỗ Minh |
Khôi |
27/02/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010099 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
14/09/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010014 |
Văn Yến |
Mi |
22/02/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010081 |
Sú Uyển |
Minh |
13/12/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0106 |
21 |
211A010141 |
Trần Tuệ |
Phong |
01/04/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010213 |
Lê Doãn Hoàng |
Phúc |
18/11/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010244 |
Lê Hoàng |
Phúc |
05/01/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010237 |
Nguyễn Đức |
Tài |
18/02/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0106 |
21 |
211A010311 |
Phạm Minh |
Tâm |
04/10/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010155 |
Lê BìNh Trung |
Thông |
19/02/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0106 |
21 |
211A010020 |
Lại Hữu |
Thuận |
24/11/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010048 |
Nguyễn Kiều |
Trang |
01/03/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010140 |
Nguyên Phúc |
Triệu |
05/10/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010322 |
Trần Vinh |
Trường |
25/06/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A0106 |
21 |
211A010453 |
Nguyễn Lê Khã |
Vy |
27/06/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022) |
211A0106 |
21 |
211A010417 |
Thái Khắc |
Bảo |
27/02/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A01061 |
21 |
211A010338 |
Phan Phước Công |
Chính |
10/09/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A01061 |
21 |
211A010406 |
Nguyễn Kiến |
Đạt |
02/12/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A01061 |
21 |
211A010321 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
14/03/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (26.00) |
211A01061 |
21 |
211A010424 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
22/08/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A01061 |
21 |
211A010373 |
Trần Huy |
Hoàng |
14/09/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A01061 |
21 |
211A010339 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
26/01/1999 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A01061 |
21 |
211A010419 |
Phạm Vũ |
Hưng |
12/06/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A01061 |
21 |
211A010416 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Khôi |
16/12/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A01061 |
21 |
211A010394 |
Bùi Lê Thế |
Kiên |
04/05/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (34.00) |
211A01061 |
21 |
211A010348 |
Phan Anh |
Kiệt |
22/05/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A01061 |
21 |
211A010383 |
Bùi Quốc |
Minh |
17/06/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A01061 |
21 |
211A010313 |
Phan Nguyễn Thanh |
Phát |
19/03/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A01061 |
21 |
211A010331 |
Trịnh Vũ |
Phát |
24/12/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A01061 |
21 |
211A010362 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
27/07/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A01061 |
21 |
211A010411 |
Võ Văn |
Phúc |
03/10/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A01061 |
21 |
211A020001 |
Trần Minh |
Quân |
16/11/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A01061 |
21 |
211A090026 |
Phạm Ngọc Phương |
Quyên |
12/10/2000 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A01061 |
21 |
211A010426 |
Hứa Văn |
Tài |
06/09/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A01061 |
21 |
211A010457 |
Phan Bùi Minh |
Tiến |
04/11/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
211A01061 |
21 |
211A290032 |
Nghê Nhân |
Đức |
04/11/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A2903 |
21 |
211A010280 |
Hồ Hoàng |
Anh |
21/10/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A2903 |
21 |
211A290033 |
Trần Quốc |
Anh |
30/08/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A2903 |
21 |
211A010299 |
Lê Bá |
Đạt |
22/04/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A2903 |
21 |
211A290017 |
Huỳnh Minh |
Đoàn |
10/09/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A2903 |
21 |
211A010151 |
Nguyễn Nhựt |
Duy |
08/03/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A2903 |
21 |
211A290042 |
Trần Minh |
Hải |
05/06/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A2903 |
21 |
211A290061 |
Trương Quang |
Hiếu |
29/10/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A2903 |
21 |
211A010042 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
16/10/1997 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A2903 |
21 |
211A290028 |
Nguyễn Ngọc |
Lâm |
03/08/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A2903 |
21 |
211A290052 |
Nguyễn Quốc |
Lâm |
24/10/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A2903 |
21 |
211A290024 |
Trần Hoài |
Nam |
09/08/2002 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A2903 |
21 |
211A290049 |
Dương Đặng Bảo |
Nhân |
01/03/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A2903 |
21 |
211A010219 |
Nguyễn Thành Công |
Nhịn |
09/07/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022) |
211A2903 |
21 |
211A290037 |
Nguyễn Phạm Thanh |
Phúc |
12/10/2002 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A2903 |
21 |
211A290003 |
Võ Tiến |
Triển |
07/12/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
211A2903 |
21 |
211A300004 |
Võ Minh |
Tùng |
09/07/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
211A2903 |
21 |
213A010002 |
Hà Thanh |
Năng |
09/11/1994 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (# NH: 2020-2021) |
213A0103 |
21 |
215A010008 |
Phạm Thanh |
Hiếu |
24/06/1993 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021) |
215A0103 |
21 |
215A010001 |
Diệp Vỹ |
Hùng |
27/05/2003 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021), SV bị CBHV (HK01 NH: 2021-2022), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
215A0103 |
21 |
215A010007 |
Mong Hoàng |
Kha |
04/06/1989 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (# NH: 2020-2021) |
215A0103 |
21 |
215A010004 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Nam |
07/12/2003 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (# NH: 2020-2021) |
215A0103 |
21 |
215A010009 |
Nguyễn Quốc |
Sang |
21/07/2003 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), SV bị CBHV (# NH: 2020-2021), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
215A0103 |
21 |
211A010001 |
Nguyễn Kim |
Nga |
28/01/1999 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
211A0104 |
21 |
211A010089 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
06/08/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
211A0101 |
21 |
211A010094 |
Hồ Quốc |
Đạt |
19/03/2003 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
211A0104 |
21 |
211A010220 |
Phạm Ngọc |
Châu |
18/09/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
211A0106 |
21 |
211A030251 |
Võ Trường |
Giang |
03/06/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
211A0106 |
21 |
211A290030 |
Lê Khánh |
Đạt |
18/07/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
211A2903 |
21 |
213A010003 |
Bùi Nguyễn Quang |
Đô |
08/09/1999 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
213A0103 |
21 |
215A010002 |
Dương Minh |
Thắng |
07/02/2003 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do Tạm dừng quá hạn |
|
215A0103 |
21 |
211A010143 |
Nguyễn Hoàng |
Nhớ |
15/08/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), STC còn nợ (32.00) |
211A0101 |
21 |
211A010126 |
Phan Thanh |
Phúc |
07/06/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (25.00) |
211A0101 |
21 |
211A010161 |
Vương Trí |
Vinh |
29/03/2003 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
STC còn nợ (27.00) |
211A0101 |
21 |
211A010212 |
Lê Minh |
Thông |
22/12/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
SV bị CBHV (HK02 NH: 2021-2022), STC còn nợ (25.00) |
211A0106 |
21 |
211A010003 |
Trương Văn |
Trường |
10/04/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
STC còn nợ (26.00) |
211A0106 |
21 |
211A010377 |
Nguyễn Lâm Thế |
Khang |
30/12/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
STC còn nợ (27.00) |
211A01061 |
21 |
211A290045 |
Phạm Duy |
Anh |
30/11/2003 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Cảnh báo học vụ do kết quả học tập không đạt |
STC còn nợ (35.00) |
211A2903 |
22 |
221A031047 |
Nguyễn Tiến |
Duy |
02/04/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A0101 |
22 |
221A010585 |
Nguyễn Hữu |
Hưng |
26/08/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A0101 |
22 |
221A010001 |
Bùi Thành |
Trung |
27/04/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A0101 |
22 |
221A100009 |
Huỳnh Đại |
Vĩ |
28/08/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A0101 |
22 |
221A010575 |
Phạm Đỗ Gia |
Huy |
20/04/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01012 |
22 |
221A010499 |
Phạm Phan Gia |
Huy |
30/03/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01012 |
22 |
221A010454 |
Lưu Hào |
Kiệt |
29/08/2002 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01012 |
22 |
221A010344 |
Bùi Khắc |
Linh |
08/02/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01012 |
22 |
221A010531 |
Lê Tấn |
Lộc |
25/01/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01012 |
22 |
221A010079 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
30/10/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01012 |
22 |
221A010572 |
Chế Thành |
Phú |
06/12/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01012 |
22 |
221A010584 |
Võ Trần Ngọc |
Phước |
20/07/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01012 |
22 |
221A010836 |
Nguyễn Phú |
Cường |
20/06/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01013 |
22 |
221A010729 |
Phan Hoàng |
Hạnh |
04/10/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01013 |
22 |
221A010759 |
Đặng Thành |
Huy |
28/05/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01013 |
22 |
221A010768 |
Phạm Đăng |
Khoa |
30/11/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01013 |
22 |
221A010943 |
Phan Sỹ |
Kỳ |
14/04/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01013 |
22 |
221A010821 |
Bùi Hoàng |
Nam |
12/09/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01013 |
22 |
221A010809 |
Trang Quốc |
Thái |
03/03/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01013 |
22 |
221A011231 |
Đoàn Đức |
Thịnh |
03/08/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01013 |
22 |
221A010847 |
Lê Quốc |
Việt |
22/02/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01013 |
22 |
221A010761 |
Nguyễn Hoài |
Vũ |
11/11/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01013 |
22 |
221A011181 |
Lê Quốc |
An |
29/11/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A011217 |
Lê Minh Hoàng |
Anh |
25/08/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A010968 |
Lai Văn |
Đạt |
01/09/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A011147 |
Trần Tiến |
Đạt |
07/01/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A011009 |
Trần Gia |
Dương |
08/05/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A010990 |
Võ Minh |
Khôi |
04/11/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A011172 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
06/10/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A010663 |
Lê Phương |
Nam |
13/11/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A011177 |
Ngô Thị Tuyết |
Nhung |
23/10/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01014 |
22 |
221A011105 |
Tô Đức |
Toàn |
27/01/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A011027 |
Nguyễn Cao |
Trí |
31/08/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A011185 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
28/07/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01014 |
22 |
221A011212 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
20/10/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01014 |
22 |
221A010484 |
Nguyễn Thị Bạch |
Mai |
17/04/2004 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A0104 |
22 |
221A010506 |
Võ Văn |
Ái |
10/10/2002 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01042 |
22 |
221A010600 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
26/09/2004 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01042 |
22 |
221A010653 |
Ngô Bé |
Châm |
19/08/2004 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01042 |
22 |
221A010782 |
Hà Anh |
Kiệt |
06/12/2004 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01042 |
22 |
221A010551 |
Trần Ngọc |
Sơn |
18/02/2004 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01042 |
22 |
221A011133 |
Lê Thanh |
Trường |
14/11/2004 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01043 |
22 |
221A011003 |
Lê Hoàng |
Vinh |
08/06/2004 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01043 |
22 |
221A010060 |
Hà Quốc |
Linh |
05/07/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A0106 |
22 |
221A010117 |
Võ Ngọc Quang |
Minh |
05/03/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A0106 |
22 |
221A010005 |
Trương Hà |
Nguyên |
19/02/2001 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023) |
221A0106 |
22 |
221A010096 |
Nguyễn Quốc |
Quân |
05/07/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A0106 |
22 |
221A010077 |
Trần Công |
Tính |
23/12/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A0106 |
22 |
221A010165 |
Võ Sa |
Liêm |
16/04/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01062 |
22 |
221A010453 |
Cao Tiến |
Đạt |
11/03/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01063 |
22 |
221A010424 |
Đoàn Văn Ngọc |
Hải |
01/01/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01063 |
22 |
221A010418 |
Phan Thanh |
Huy |
10/06/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01063 |
22 |
221A010366 |
Nguyễn Thành |
Nghĩa |
09/02/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01063 |
22 |
221A010414 |
Trần Hữu |
Quốc |
19/04/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01063 |
22 |
221A010352 |
Nguyễn Hữu |
Tân |
14/10/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01063 |
22 |
221A010334 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
30/11/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01063 |
22 |
221A010332 |
Phan Ngọc Quốc |
Hải |
14/11/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01064 |
22 |
221A010657 |
Trần Tấn |
Lộc |
30/01/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01064 |
22 |
221A010681 |
Phạm Thành |
Long |
07/09/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01064 |
22 |
221A010614 |
Nguyễn Bảo |
Minh |
05/10/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01064 |
22 |
221A010583 |
Hồ Trọng |
Tín |
15/03/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01064 |
22 |
221A010711 |
Võ Hải |
Âu |
27/01/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01065 |
22 |
221A010832 |
Trần Gia |
Hào |
01/12/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01065 |
22 |
221A010823 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Khoa |
21/06/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01065 |
22 |
221A010919 |
Trần Cẩm |
Phong |
21/07/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01065 |
22 |
221A010841 |
Phạm Hửu |
Tín |
10/01/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01065 |
22 |
221A010714 |
Lê Viết |
Vĩnh |
10/05/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01065 |
22 |
221A011062 |
Văn Đình Quốc |
Bình |
17/12/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01066 |
22 |
221A011071 |
Tải Vĩnh Thiên |
Hương |
24/01/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01066 |
22 |
221A011069 |
Nguyễn Duy |
Khang |
29/04/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01066 |
22 |
221A011104 |
Nguyễn Duy |
Linh |
27/11/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01066 |
22 |
221A011083 |
Nguyễn Bá |
Lực |
27/12/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01066 |
22 |
221A011004 |
Hồ Khải |
Minh |
15/01/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01066 |
22 |
221A011054 |
Phan Minh |
Ngọc |
14/05/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01066 |
22 |
221A011109 |
Đỗ Thị Thanh |
Xuân |
20/06/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01066 |
22 |
221A011222 |
Trương Lữ Thái |
An |
08/02/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011206 |
Phạm Trọng |
Bảo |
29/09/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011169 |
Doãn Tiến |
Duy |
03/12/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011186 |
Tan Trí |
Hào |
20/02/2002 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011197 |
Nguyễn Hoàng |
Kha |
05/12/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011176 |
Nguyễn Hoàng |
Khôi |
05/11/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011242 |
Lê Nguyễn Phương |
Nghi |
29/09/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011168 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nhi |
15/07/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A010023 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
14/10/2004 |
An toàn thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A0104 |
22 |
221A011211 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Tâm |
23/09/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011187 |
Ngô Huỳnh |
Thiện |
01/09/2004 |
Mạng máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01014 |
22 |
221A011216 |
Võ Phạm Mỹ |
Tiên |
15/09/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011171 |
Đỗ Nhật |
Tiến |
11/06/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A140078 |
Võ Thị |
Trâm |
21/07/2003 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
SV bị Cảnh báo học vụ 2 lần liên tiếp;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01067 |
22 |
221A010914 |
Nguyễn Bùi Thiên |
Trí |
19/06/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01067 |
22 |
221A011162 |
La Văn |
Tú |
06/07/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011239 |
Chung Đỗ Tuấn |
Vĩ |
02/01/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A140311 |
Nguyễn Kỳ |
Vĩ |
14/08/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A01067 |
22 |
221A011144 |
Nguyễn Nhựt |
Hào |
02/12/2004 |
Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
221A01066 |
22 |
221A010860 |
Lê Hoàng |
Ân |
24/12/2004 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A2903 |
22 |
221A290059 |
Trần Thành |
Đạt |
23/03/2004 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A2903 |
22 |
221A290011 |
Văn Trọng |
Nghĩa |
27/02/2004 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A2903 |
22 |
221A290090 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
28/08/2004 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A2903 |
22 |
221A290098 |
Lê Trung |
Tín |
21/04/2004 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A2903 |
22 |
221A290023 |
Phạm Huỳnh Kha |
Tuấn |
12/01/2004 |
Khoa học máy tính |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
221A2903 |
22 |
223A010005 |
Thạch Ngọc |
Dững |
04/04/1988 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
223A0103 |
22 |
223A010011 |
Nguyễn Gia |
Huy |
25/09/1995 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
223A0103 |
22 |
223A010009 |
Đinh Đức |
Toàn |
13/11/1999 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
223A0103 |
22 |
225A010005 |
Lê Ngọc Trung |
Âu |
10/10/1986 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
225A0101 |
22 |
225A010001 |
Lê Vĩnh |
Lợi |
01/01/2002 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét;SV bị CBHV (HK01 NH: 2022-2023), Sinh viên năm thứ nhất dưới 1.20 |
225A0101 |
22 |
225A010003 |
Ngô Chí |
Phong |
07/10/2001 |
Hệ thống thông tin |
khoa Công nghệ thông tin |
Buộc thôi học do kết quả học tập không đạt |
Không có điểm TB để xét; |
225A0101 |