CTĐT AN TOÀN THÔNG TIN

line
01 tháng 10 năm 2020
Học kỳ 2
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 BUS101 Tinh thần khởi nghiệp 3.00 Bắt buộc
2 INT306 Nhập môn ngành 2.00 Bắt buộc
3 INT310 Trải nghiệm ngành, nghề 1.00 Bắt buộc
4 LAW101 Pháp luật đại cương 3.00 Bắt buộc
5 SKL101 Phương pháp học đại học 3.00 Bắt buộc
Học kỳ 3
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 INT312 Lập trình C++ 2.00 Bắt buộc
2 INT313 TH Lập trình C++ 1.00 Bắt buộc
3 NAS202 Toán cao cấp 3.00 Bắt buộc
4 NAS306 Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 2.00 Bắt buộc
5 SOS101 Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 3.00 Bắt buộc
6 ENG201 Tiếng Anh giao tiếp 1 3.00 Tự chọn
7 SKL202 Kỹ năng hành chính văn phòng 3.00 Tự chọn
Học kỳ 4
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 INT304 Kiến trúc máy tính 2.00 Bắt buộc
2 INT317 Lập trình C++ nâng cao 2.00 Bắt buộc
3 INT318 TH Lập trình C++ nâng cao 1.00 Bắt buộc
4 NAS204 Vật lý đại cương 3.00 Bắt buộc
5 PHT101 Giáo dục thể chất 1 1.00 Bắt buộc
6 POL105 Triết học Mác - Lênin 3.00 Bắt buộc
7 ENG202 Tiếng Anh giao tiếp 2 3.00 Tự chọn
8 VIE201 Kỹ năng sử dụng tiếng Việt 3.00 Tự chọn
Học kỳ 5
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 INT419 Lập trình hướng đối tượng 2.00 Bắt buộc
2 INT425 Mạng máy tính 2.00 Bắt buộc
3 INT429 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin 3.00 Bắt buộc
4 INT435 TH Lập trình hướng đối tượng 1.00 Bắt buộc
5 INT441 TH Mạng máy tính 1.00 Bắt buộc
6 PHT103 Giáo dục thể chất 3 1.00 Bắt buộc
7 POL107 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Bắt buộc
8 SOS102 Văn hiến Việt Nam 3.00 Bắt buộc
Học kỳ 6
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 INT458 TH Lập trình mạng 1.00 Bắt buộc
2 INT486 Lập trình mạng 2.00 Bắt buộc
3 INT487 Quản trị mạng và hệ thống 2.00 Bắt buộc
4 INT488 TH Quản trị mạng và hệ thống 1.00 Bắt buộc
5 INT489 Mật mã học 2.00 Bắt buộc
6 INT490 TH Mật mã học 1.00 Bắt buộc
7 POL109 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt buộc
8 MAN201 Quản trị học 3.00 Tự chọn
9 NAS203 Thống kê ứng dụng 3.00 Tự chọn
Học kỳ 7
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 INT450 Thực tập cơ sở CNTT 4.00 Bắt buộc
2 INT491 Bảo mật web và ứng dụng 2.00 Bắt buộc
3 INT492 TH Bảo mật web và ứng dụng 1.00 Bắt buộc
4 INT493 Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập 2.00 Bắt buộc
5 INT494 TH Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập 1.00 Bắt buộc
6 INT495 Tấn công mạng 2.00 Bắt buộc
7 INT496 TH Tấn công mạng 1.00 Bắt buộc
8 POL108 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Bắt buộc
9 INT446 TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 1.00 Tự chọn
10 INT449 Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp 2.00 Tự chọn
11 INT498 An toàn mạng không dây và di động 2.00 Tự chọn
12 INT499 TH An toàn mạng không dây và di động 1.00 Tự chọn
13 INT560 An toàn mạng máy tính 2.00 Tự chọn
14 INT561 TH An toàn mạng máy tính 1.00 Tự chọn
Học kỳ 8
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 INT497 Đồ án chuyên ngành An toàn thông tin 2.00 Bắt buộc
2 NAS101 Môi trường và con người 3.00 Bắt buộc
3 ACC201 Kế toán đại cương 3.00 Tự chọn
4 INT562 Công nghệ tường lửa và bảo vệ mạng ngoại vi 2.00 Tự chọn
5 INT563 TH Công nghệ tường lửa và bảo vệ mạng ngoại vi 1.00 Tự chọn
6 INT564 An toàn mạng máy tính nâng cao 2.00 Tự chọn
7 INT565 TH An toàn mạng máy tính nâng cao 1.00 Tự chọn
8 INT566 An toàn dữ liệu, khôi phục thông tin sau sự cố 2.00 Tự chọn
9 INT567 TH An toàn dữ liệu, khôi phục thông tin sau sự cố 1.00 Tự chọn
10 INT568 Công nghệ IoT 2.00 Tự chọn
11 INT569 TH Công nghệ IoT 1.00 Tự chọn
12 INT570 Bảo mật trong IoT 2.00 Tự chọn
13 INT571 TH Bảo mật trong IoT 1.00 Tự chọn
14 INT572 Bảo mật với SmartCard và NFC 2.00 Tự chọn
15 INT573 TH Bảo mật với SmartCard và NFC 1.00 Tự chọn
16 MAR201 Marketing căn bản 3.00 Tự chọn
Học kỳ 9
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 INT505 TTTN An toàn thông tin 5.00 Bắt buộc
2 INT506 ĐATN đại học An toàn thông tin 12.00 Bắt buộc
Học kỳ hè
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 DEE104 Giáo dục quốc phòng 8.00 Bắt buộc
2 INT302 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.00 Bắt buộc
3 INT307 TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.00 Bắt buộc
4 INT308 TH Cơ sở dữ liệu 1.00 Bắt buộc
5 INT314 Cơ sở dữ liệu 2.00 Bắt buộc
6 INT485 Hệ điều hành mã nguồn mở 2.00 Bắt buộc
7 PHT102 Giáo dục thể chất 2 1.00 Bắt buộc
8 POL106 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2.00 Bắt buộc
9 SOS204 Các vấn đề xã hội đương đại 3.00 Tự chọn
10 SOS205 Giao tiếp đa văn hóa 3.00 Tự chọn

Các tin liên quan