Học kỳ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
BUS101 |
Tinh thần khởi nghiệp |
3.00 |
Bắt buộc |
2 |
INT306 |
Nhập môn ngành |
2.00 |
Bắt buộc |
3 |
INT310 |
Trải nghiệm ngành, nghề |
1.00 |
Bắt buộc |
4 |
LAW101 |
Pháp luật đại cương |
3.00 |
Bắt buộc |
5 |
SKL101 |
Phương pháp học đại học |
3.00 |
Bắt buộc |
|
Học kỳ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
INT312 |
Lập trình C++ |
2.00 |
Bắt buộc |
2 |
INT313 |
TH Lập trình C++ |
1.00 |
Bắt buộc |
3 |
NAS202 |
Toán cao cấp |
3.00 |
Bắt buộc |
4 |
NAS306 |
Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị |
2.00 |
Bắt buộc |
5 |
SOS101 |
Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN |
3.00 |
Bắt buộc |
6 |
ENG201 |
Tiếng Anh giao tiếp 1 |
3.00 |
Tự chọn |
7 |
SKL202 |
Kỹ năng hành chính văn phòng |
3.00 |
Tự chọn |
|
Học kỳ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
INT304 |
Kiến trúc máy tính |
2.00 |
Bắt buộc |
2 |
INT317 |
Lập trình C++ nâng cao |
2.00 |
Bắt buộc |
3 |
INT318 |
TH Lập trình C++ nâng cao |
1.00 |
Bắt buộc |
4 |
NAS204 |
Vật lý đại cương |
3.00 |
Bắt buộc |
5 |
PHT101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1.00 |
Bắt buộc |
6 |
POL105 |
Triết học Mác - Lênin |
3.00 |
Bắt buộc |
7 |
ENG202 |
Tiếng Anh giao tiếp 2 |
3.00 |
Tự chọn |
8 |
VIE201 |
Kỹ năng sử dụng tiếng Việt |
3.00 |
Tự chọn |
|
Học kỳ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
INT419 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.00 |
Bắt buộc |
2 |
INT425 |
Mạng máy tính |
2.00 |
Bắt buộc |
3 |
INT429 |
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin |
3.00 |
Bắt buộc |
4 |
INT435 |
TH Lập trình hướng đối tượng |
1.00 |
Bắt buộc |
5 |
INT441 |
TH Mạng máy tính |
1.00 |
Bắt buộc |
6 |
PHT103 |
Giáo dục thể chất 3 |
1.00 |
Bắt buộc |
7 |
POL107 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2.00 |
Bắt buộc |
8 |
SOS102 |
Văn hiến Việt Nam |
3.00 |
Bắt buộc |
|
Học kỳ 6
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
INT458 |
TH Lập trình mạng |
1.00 |
Bắt buộc |
2 |
INT486 |
Lập trình mạng |
2.00 |
Bắt buộc |
3 |
INT487 |
Quản trị mạng và hệ thống |
2.00 |
Bắt buộc |
4 |
INT488 |
TH Quản trị mạng và hệ thống |
1.00 |
Bắt buộc |
5 |
INT489 |
Mật mã học |
2.00 |
Bắt buộc |
6 |
INT490 |
TH Mật mã học |
1.00 |
Bắt buộc |
7 |
POL109 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.00 |
Bắt buộc |
8 |
MAN201 |
Quản trị học |
3.00 |
Tự chọn |
9 |
NAS203 |
Thống kê ứng dụng |
3.00 |
Tự chọn |
|
Học kỳ 7
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
INT450 |
Thực tập cơ sở CNTT |
4.00 |
Bắt buộc |
2 |
INT491 |
Bảo mật web và ứng dụng |
2.00 |
Bắt buộc |
3 |
INT492 |
TH Bảo mật web và ứng dụng |
1.00 |
Bắt buộc |
4 |
INT493 |
Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập |
2.00 |
Bắt buộc |
5 |
INT494 |
TH Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập |
1.00 |
Bắt buộc |
6 |
INT495 |
Tấn công mạng |
2.00 |
Bắt buộc |
7 |
INT496 |
TH Tấn công mạng |
1.00 |
Bắt buộc |
8 |
POL108 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2.00 |
Bắt buộc |
9 |
INT446 |
TH Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp |
1.00 |
Tự chọn |
10 |
INT449 |
Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp |
2.00 |
Tự chọn |
11 |
INT498 |
An toàn mạng không dây và di động |
2.00 |
Tự chọn |
12 |
INT499 |
TH An toàn mạng không dây và di động |
1.00 |
Tự chọn |
13 |
INT560 |
An toàn mạng máy tính |
2.00 |
Tự chọn |
14 |
INT561 |
TH An toàn mạng máy tính |
1.00 |
Tự chọn |
|
Học kỳ 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
INT497 |
Đồ án chuyên ngành An toàn thông tin |
2.00 |
Bắt buộc |
2 |
NAS101 |
Môi trường và con người |
3.00 |
Bắt buộc |
3 |
ACC201 |
Kế toán đại cương |
3.00 |
Tự chọn |
4 |
INT562 |
Công nghệ tường lửa và bảo vệ mạng ngoại vi |
2.00 |
Tự chọn |
5 |
INT563 |
TH Công nghệ tường lửa và bảo vệ mạng ngoại vi |
1.00 |
Tự chọn |
6 |
INT564 |
An toàn mạng máy tính nâng cao |
2.00 |
Tự chọn |
7 |
INT565 |
TH An toàn mạng máy tính nâng cao |
1.00 |
Tự chọn |
8 |
INT566 |
An toàn dữ liệu, khôi phục thông tin sau sự cố |
2.00 |
Tự chọn |
9 |
INT567 |
TH An toàn dữ liệu, khôi phục thông tin sau sự cố |
1.00 |
Tự chọn |
10 |
INT568 |
Công nghệ IoT |
2.00 |
Tự chọn |
11 |
INT569 |
TH Công nghệ IoT |
1.00 |
Tự chọn |
12 |
INT570 |
Bảo mật trong IoT |
2.00 |
Tự chọn |
13 |
INT571 |
TH Bảo mật trong IoT |
1.00 |
Tự chọn |
14 |
INT572 |
Bảo mật với SmartCard và NFC |
2.00 |
Tự chọn |
15 |
INT573 |
TH Bảo mật với SmartCard và NFC |
1.00 |
Tự chọn |
16 |
MAR201 |
Marketing căn bản |
3.00 |
Tự chọn |
|
Học kỳ 9
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
INT505 |
TTTN An toàn thông tin |
5.00 |
Bắt buộc |
2 |
INT506 |
ĐATN đại học An toàn thông tin |
12.00 |
Bắt buộc |
|
Học kỳ hè
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
DEE104 |
Giáo dục quốc phòng |
8.00 |
Bắt buộc |
2 |
INT302 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.00 |
Bắt buộc |
3 |
INT307 |
TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.00 |
Bắt buộc |
4 |
INT308 |
TH Cơ sở dữ liệu |
1.00 |
Bắt buộc |
5 |
INT314 |
Cơ sở dữ liệu |
2.00 |
Bắt buộc |
6 |
INT485 |
Hệ điều hành mã nguồn mở |
2.00 |
Bắt buộc |
7 |
PHT102 |
Giáo dục thể chất 2 |
1.00 |
Bắt buộc |
8 |
POL106 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2.00 |
Bắt buộc |
9 |
SOS204 |
Các vấn đề xã hội đương đại |
3.00 |
Tự chọn |
10 |
SOS205 |
Giao tiếp đa văn hóa |
3.00 |
Tự chọn |
|